Characters remaining: 500/500
Translation

kiên tâm

Academic
Friendly

Từ "kiên tâm" trong tiếng Việt có nghĩagiữ vững lòng, không dao động, thể hiện sự quyết tâm bền bỉ trong một mục tiêu nào đó. Khi một người "kiên tâm", họ không dễ dàng từ bỏ hay nản chí gặp khó khăn hay thử thách.

dụ sử dụng từ "kiên tâm":
  1. Câu đơn giản:

    • "Mặc dù gặp nhiều khó khăn, ấy vẫn kiên tâm theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong quá trình học tập, việc kiên tâm rất quan trọng, bởi kiến thức không thể tiếp thu chỉ trong một sớm một chiều."
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Kiên tâm trong học tập: Khi học sinh cố gắng học tập không bỏ cuộc khó khăn.
  • Kiên tâm trong công việc: Khi một nhân viên nỗ lực làm việc không ngại khó khăn để hoàn thành nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Kiên định: Cũng mang ý nghĩa là giữ vững lập trường, không thay đổi ý kiến hay quyết định.

    • dụ: "Anh ta rất kiên định với lựa chọn của mình, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác."
  • Bền bỉ: Thể hiện sự kiên nhẫn không dễ từ bỏ.

    • dụ: " ấy bền bỉ luyện tập hàng ngày để cải thiện kỹ năng của mình."
Chú ý phân biệt:
  • "Kiên tâm" thường tập trung vào tâm lý quyết tâm của con người, trong khi "kiên định" có thể liên quan đến lập trường hoặc quan điểm.
  • "Bền bỉ" thì nhấn mạnh vào sự kiên trì trong hành động, thường dùng trong ngữ cảnh về công việc hay nỗ lực thể chất.
Kết luận:

"Kiên tâm" một từ rất ý nghĩa trong tiếng Việt, thể hiện sự quyết tâm không từ bỏ. không chỉ áp dụng trong học tập còn trong nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống.

  1. Giữ vững lòng, không dao động.

Comments and discussion on the word "kiên tâm"